Có 4 kết quả:
显摆 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ • 显白 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ • 顯擺 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ • 顯白 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to show off
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 顯擺|显摆[xian3 bai5]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to show off
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 顯擺|显摆[xian3 bai5]