Có 4 kết quả:

显摆 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ 显白 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ 顯擺 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ 顯白 xiǎn bai ㄒㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to show off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 顯擺|显摆[xian3 bai5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(coll.) to show off

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 顯擺|显摆[xian3 bai5]

Bình luận 0